Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
有时 hữu thời
•
有時 hữu thời
1
/2
有时
hữu thời
[
hữu thì
]
giản thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
Bình luận
0
有時
hữu thời
[
hữu thì
]
phồn thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồn liên thi đáp Di Xuân thứ vận - 盆蓮詩答怡春次韻
(
Cao Bá Quát
)
•
Dữ Tống Nguyên Tư thư - 與宋元思書
(
Ngô Quân
)
•
Hiệu cổ từ - 效古詞
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Kê trung tán - 嵇中散
(
Nhan Diên Chi
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (III) kỳ 1 (Thiên dụng mạc như long) - 遣興五首其一(天用莫如龍)
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Lưu Vũ Tích - 寄劉禹錫
(
Đới Thúc Luân
)
•
Nhàn tình phú - 閑情賦
(
Đào Tiềm
)
•
Nhàn vịnh kỳ 02 - 間詠其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Nhật Bản đao ca - 日本刀歌
(
Đường Thuận Chi
)
•
Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 3 - 贈黃君欽其三
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
Bình luận
0